阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:108年 - 108 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#75096 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:108年 - 108 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#75096

年份:108年

科目:越南文(越南語)

51 Khách du lịch tự ý rời khỏi đoàn đi ra ngoài làm việc bị liệt vào danh sách cấm nhập cảnh _________có thể bị phạt tù khi được tìm thấy.
(A)Nếu ... thì Tuy ... nh
(B) ưng
(C)Mặc dù ... nhưng vẫn Không nh
(D) ững ... mà còn
正確答案:登入後查看