阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:112年 - 112 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#113409 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:112年 - 112 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#113409

年份:112年

科目:越南文(越南語)

42 Làm thủ tục lên máy bay đi trong nước cần những loại giấy tờ gì, cô nhỉ? Tôi loay hoay tìm mãi mà không biết gồm những loại giấy tờ nào.
(A) Giấy tờ tùy thân
(B) Căn cước công dân/ Chứng minh nhân dân, vé máy bay
(C) Hộ chiếu, phiếu nộp phạt vì quá cân
(D) Vé mua chuyến bay
正確答案:登入後查看