阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:111年 - 111 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#106812 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:111年 - 111 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#106812

年份:111年

科目:越南文(越南語)

12 Hoa Liên (Hualien)/ một/ của/ huyện/ nhất/ Đài Loan/ lớn / là,/ nằm ở/ miền núi/ phía Đông/ khu vực,/ Đài Loan/ duyên hải/. Đây/ nhất/ là/ huyện/ hòn đảo/ hải cảng/ lớn/ này/ sở hữu.
(A)Hoa Liên (Hualien) là một huyện lớn của Đài Loan nhất, nằm ở miền núi khu vực, duyên hải phía Đông Đài Loan. Này là huyện sở hữu lớn nhất hải cảng hòn đảo đây.
(B)Hoa Liên (Hualien) lớn nhất là một huyện của Đài Loan, nằm ở miền núi, duyên hải khu vực phía Đông Đài Loan. Đây là huyện sở hữu lớn nhất hải cảng hòn đảo này.
(C)Hoa Liên (Hualien) là một huyện của Đài Loan lớn nhất, nằm ở khu vực phía Đông miền núi, duyên hải Đài Loan. Này là huyện sở hữu hải cảng lớn hòn đảo đây nhất.
(D)Hoa Liên (Hualien) là một huyện lớn nhất của Đài Loan, nằm ở khu vực miền núi, duyên hải phía Đông Đài Loan. Đây là huyện sở hữu hải cảng lớn nhất hòn đảo này.
正確答案:登入後查看