阿摩線上測驗
登入
首頁
>
越南文(越南語)
>
103年 - 103 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#36587
> 試題詳解
試題詳解
試卷:
103年 - 103 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#36587 |
科目:
越南文(越南語)
試卷資訊
試卷名稱:
103年 - 103 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#36587
年份:
103年
科目:
越南文(越南語)
23 Sắp xếp các từ thành một câu đúng: không m ① ưa to ②vì ③lên núi Dương Minh Sơn ④chúng ta vẫn ⑤trời ⑥nên
(A)④-⑥-③-⑤-②-①
(B)②-⑤-①-⑥-④-③
(C)⑤-②-①-⑥-④-③
(D)⑤-②-①-④-⑥-③
正確答案:
登入後查看