阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:110年 - 110 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#97283

年份:110年

科目:越南文(越南語)

27 bạn /tham quan /ở /Đài Loan/ cần /ăn mặc /khi / chùa / hoặc / các nơi / thờ cúng/lịch sự/đến
(A) Ở Đài Loan, bạn ăn mặc lịch sự cần khi đến tham quan chùa hoặc các nơi thờ cúng.
(B) Ở Đài Loan, bạn cần ăn mặc lịch sự khi đến tham quan chùa hoặc các nơi thờ cúng.
(C) Ở Đài Loan, bạn cần lịch sự ăn mặc đến khi tham quan chùa hoặc các nơi thờ cúng.
(D) Ở Đài Loan, khi bạn cần ăn mặc lịch sự đến tham quan chùa hoặc các nơi thờ cúng.
正確答案:登入後查看