阿摩線上測驗
登入
首頁
>
越南文(越南語)
>
106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531
> 試題詳解
試題詳解
試卷:
106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531 |
科目:
越南文(越南語)
試卷資訊
試卷名稱:
106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531
年份:
106年
科目:
越南文(越南語)
28 Tôi___________ thích ăn bánh quan tài___________ thích ăn đậu phụ thối.
(A)không .......... cũng không
(B)nào .......... nấy
(C)vì .......... nên
(D)nếu .......... thì
正確答案:
登入後查看