阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:109年 - 109 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#85321 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:109年 - 109 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#85321

年份:109年

科目:越南文(越南語)

31 Có nơi ghi nhận rằng               hồ Nhật Nguyệt có tên gọi như vậy               phía Đông của hồ giống như mặt trời trong khi phía Tây lại giống với mặt trăng.
(A) bất đắc dĩ............. là vì..........
(B) cực chẳng đã............ là vì..........
(C) sở dĩ............. là vì..........
(D) dĩ nhiên............ là vì..........
正確答案:登入後查看