阿摩線上測驗
登入
首頁
>
越南文(越南語)
>
105年 - 105 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#47818
> 試題詳解
試題詳解
試卷:
105年 - 105 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#47818 |
科目:
越南文(越南語)
試卷資訊
試卷名稱:
105年 - 105 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#47818
年份:
105年
科目:
越南文(越南語)
50 “Cái gì tôi cũng ăn được, ngoại trừ cá da trơn.”, từ câu này chúng ta được biết:
(A)Cô ấy thích ăn cá da trơn.
(B)Cô ấy không ăn cá da trơn.
(C)Cô ấy ăn gì cũng được.
(D)Cô ấy không ăn cá.
正確答案:
登入後查看