阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531

年份:106年

科目:越南文(越南語)

65 “Anh ấy đang bị đau bụng nên không ăn gì cả” có nghĩa là:
(A)Nếu đau bụng thì anh ấy không nên ăn gì.
(B)Tuy đang bị đau bụng nhưng anh ấy không ăn gì.
(C)Vì đau bụng nên anh ấy hoàn toàn không ăn gì.
(D)Khi đang bị đau bụng thì anh ấy hoàn toàn không nên ăn gì.
正確答案:登入後查看