阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531

年份:106年

科目:越南文(越南語)

12 Câu tục ngữ “Đêm tháng 5 chưa nằm đã sáng, ngày tháng 10 chưa cười đã tối” có nghĩa là:
(A)Tháng 5 ngày dài đêm ngắn, tháng 10 ngày ngắn đêm dài.
(B)Tháng 5 phải đi ngủ muộn nên nhanh sáng.
(C)Tháng 10 có chuyện buồn nên không kịp cười.
(D)Tháng 5 hay tháng 10 thì một ngày cũng có 24 giờ.
正確答案:登入後查看