阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:109年 - 1090116 汽車法規選擇題-越南文151-200#83829 | 科目:駕照◆汽車法規(越南文)

試卷資訊

試卷名稱:109年 - 1090116 汽車法規選擇題-越南文151-200#83829

年份:109年

科目:駕照◆汽車法規(越南文)

179 Xe khách loại nhỏ tự dùng đã đươc cấp giấy phép xe, ngoài có sử dụng xăng dâu khí đốt hoá lỏng và khí tự nhiên ép nhỏ làm nhiên liệu ra, số lân kiể m nghiệm , nên là :
(A) Số năm xuất xưở ng vẫn chưa đủ 5 năm, miên kiể m tra đinh kỳ; 5 năm trở lên và chưa đủ 10 năm môi năm xét nghiệm ít nhất 1 lân ; hơn 10 năm môi năm kiể m tra ít nhất 2 lân.
(B) Trường hơp số năm xuất xưở ng hơn 10 năm môi năm kiể m nghiệm ít nhất 3 lân.
(C) Trường hơp số năm xuất xưở ng chưa đây 5 năm, môi năm kiể m tra ít nhất 2 lần
正確答案:登入後查看