阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:109年 - 109 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#85321 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:109年 - 109 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#85321

年份:109年

科目:越南文(越南語)

30 Ở những thành phố lớn như Đài Bắc, Cao Hùng, việc sử dụng xe điện ngầm tiện lợi vô cùng. Tất cả các biển hiệu chỉ dẫn đều được ghi bằng tiếng Hoa và tiếng Anh, rất thuận tiện cho khách du lịch.
Trong câu có hai từ “xe điện ngầm” và “biển hiệu” còn được hiểu theo nghĩa:
(A)“tàu cao tốc” và “biểu hiệu”
(B) “tàu điện ngầm” và “bảng hiệu”
(C)“xe điện cao tốc” và “biểu hiện”
(D) “tàu điện cao tốc” và “biển số”
正確答案:登入後查看