阿摩線上測驗
登入
首頁
>
駕照◆機車法規(越南文)
>
109年 - 1090116 機車法規選擇題-越南文1-50#83859
> 試題詳解
試題詳解
試卷:
109年 - 1090116 機車法規選擇題-越南文1-50#83859 |
科目:
駕照◆機車法規(越南文)
試卷資訊
試卷名稱:
109年 - 1090116 機車法規選擇題-越南文1-50#83859
年份:
109年
科目:
駕照◆機車法規(越南文)
34 Khi đi xe nên
(A)Mắt nhìn phía trước và chú ý xe đến từ bên trái phải
(B)Nhìn xung quanh và có thể ăn uống thực phẩm
(C) Giởn đùa với khách ngồi ghế sau.
正確答案:
登入後查看