阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:109年 - 1090116 機車法規是非題-越南文451-500#83857 | 科目:駕照◆機車法規(越南文)

試卷資訊

試卷名稱:109年 - 1090116 機車法規是非題-越南文451-500#83857

年份:109年

科目:駕照◆機車法規(越南文)

491 Khi bắt đầu thực hiện CPR (thủ thuật hồi sinh tim phổi) hô hấp nhân tạo miệng đối miệng, với người lớn mỗi phút thổi 10~12 lần, mỗi lần thổi hơi 1 giây.
(A)O
(B)X
正確答案:登入後查看