阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:106年 - 106 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#60531

年份:106年

科目:越南文(越南語)

61 “So với Đài Nam thì giá cả ở Đài Bắc đắt hơn một chút” có nghĩa là:
(A)Giá cả ở Đài Bắc và Đài Nam không đắt lắm.
(B)Giá cả ở Đài Bắc và Đài Nam đều đắt.
(C)Giá cả ở Đài Bắc đắt hơn ở Đài Nam một chút.
(D)Giá cả ở Đài Nam đắt hơn ở Đài Bắc một chút.
正確答案:登入後查看