阿摩線上測驗
登入
首頁
>
駕照◆機車法規(越南文)
> 113年 - NTM-00577機車標誌選擇題-越南文Tiếng Việt(113/07/18)1-50#123257
113年 - NTM-00577機車標誌選擇題-越南文Tiếng Việt(113/07/18)1-50#123257
科目:
駕照◆機車法規(越南文) |
年份:
113年 |
選擇題數:
50 |
申論題數:
0
試卷資訊
所屬科目:
駕照◆機車法規(越南文)
選擇題 (50)
1
(A) Đường cong về bên phải (B) Đường cong về bên trái (C) Đường gấp khúc liên tục , gấp khúc đầu tiên cong về bên phải
2
(A)Đường cong về bên trái (B)Đường cong về bên phải (C)Đường gấp khúc liên tục , gấp khúc đầu tiên cong về bên trái
3
(A)Đường gấp khúc liên tục , gấp khúc đầu tiên cong về bên phải (B)Đường cong về bên trái (C)Đường cong về bên phải
4
(A)Đường gấp khúc liên tục , gấp khúc đầu tiên cong về bên trái (B)Đường cong về bên phải (C)Đường cong về bên trái
5
(A)Đường hai chiều (B)Trạm cứu thương (C)Đường giao nhau
6
(A)Đường giao nhau (B)Đường hai chiều (C)Cấm người đi bộ
7
(A)Đường hẹp (B)Cầu hẹp (C)Đường rộng biến hẹp
8
(A) Làn đường bên phải bị thu hẹp (B) Làn đường bên trái bị thu hẹp (C) Đường hẹp
9
(A) Đường phía bên phải thu hẹp (B) Đường hẹp (C) Đường có đường nhỏ đâm vào
10
(A) Đường hẹp (B) Đường hai chiều (C) Đường giao nhau
11
(A)Lên dốc (B)Xuống dốc(C)Bến tàu
12
(A)Đường một chiều (B)Đường hai chiều (C)Đường hẹp
13
(A)Đường gấp khúc (B)Bùng binh (C) Hướng đường phải theo
14
(A)Đường hai chiều (B)Cầu hẹp (C)Đường hẹp
15
(A)Đường mấp mô (B)Dốc (C)Đường có ụ nổi
16
(A)Đường xe lửa không có rào chắn (B)Đường xe lửa có rào chắn (C)Đường cấm xe ô tô
17
(A)Đường cấm xe ô tô (B)Đường xe lửa không có rào chắn (C)Đường xe lửa có rào chắn
18
(A)Đường giao nhau (B)Đường cụt (C) Đường có đường nhỏ đâm vào
19
(A) Ngã rẽ (B) Lối ra giao lưu (C) Cầu hẹp
20
(A)Vực ở bên phải (B)Bến tàu, bờ đê (C)Nguy hiểm
21
(A)Đường có ụ nổi (B)Đường trơn trượt (C)Cấm vượt
22
(A)Đường hẹp (B)Đường hầm (C)Cầu hẹp
23
(A) Chú ý bên phải có đá rơi (B) Vực dốc đứng (C)Chú ý bên trái có đá rơi
24
(A) Chú ý bên phải đá rơi (B) Chú ý bên trái có đá rơi (C) Mặt đường nguy hiểm
25
(A) Bên phải là vách đá dốc (B) Bến cảng bãi đê (C) Cẩn thận đá rơi từ bên phải.
26
(A)Tín hiệu cảnh cáo (B)Nguy hiểm (C)Đi chậm
27
(A)Dừng xe sau đó mới lái tiếp (B)Chú ý xe đẩy (C)Chú ý người đi bộ
28
(A)Chú ý người đi bộ (B)Chú ý trẻ em (C)Cấm người đi bộ
29
(A)Chú ý trẻ em (B)Chú ý người đi bộ (C)Cấm người đi bộ
30
(A)Chú ý tín hiệu đèn giao thông (B)Nguy hiểm (C)Tín hiệu quản chế việc lái xe
31
(A)Đường có ụ nổi (B)Đường mấp mô (C) Sửa chữa đường
32
(A) Dừng xe sau đó mới đi tiếp (B) Nhường đường (C) Đi chậm
33
(A)Hạn chế tốc độ thấp nhất (B)Hạn chế tốc độ cao nhất (C)Hạn chế tổng trọng lượng xe
34
(A)Cấm đậu xe (B)Cấm tạm dừng xe (C)Cấm vượt
35
(A)Cấm người đi bộ (B)Dừng xe sau đó mới lái tiếp (C)Đường cấm mọi loại xe
36
(A)Cấm người đi bộ (B)Đường cấm mọi loại xe (C)Đường cấm xe ô tô
37
(A)Đường cấm mọi loại xe (B) Đường cấm xe kéo (C)Đường cấm xe tải và xe rơ móc
38
(A) Đường cấm các loại xe mô tô không phải xe mô tô phân khối lớn (B) Đường cấm xe ôtô 4 bánh trở lên (C) Đường cấm tất cả các loại xe mô tô.
39
(A) Đường cấm mọi loại xe (B) Đường cấm xe ôtô 4 bánh trở lên và xe mô tô (C) Đường cấm người đi bộ.
40
(A) Cấm xe máy trừ loại xe máy lớn và nặng vào (B) Cấm xe máy có dung tích xi-lanh trên 550 cm³ trở lên vào (C) Cấm xe máy lớn và nặng vào
41
(A)Đường cấm xe mô tô trên 550 phân khối (B)Đường dành cho xe mô tô trên 550 phân khối (C)Đường cấm xe đạp
42
(A) Cấm xe đạp điện vào (B) Cấm xe đạp vào (C) Cấm xe máy vào
43
(A)Cấm quay đầu xe (B)Cấm rẽ trái (C)Cấm rẽ phải
44
(A)Cấm quẹo trái (B)Cấm quẹo phải (C)Cấm quẹo trái và đi thẳng
45
(A)Cấm vượt (B)Đường cấm xe rơ móc vượt xe (C)Cấm người đi bộ
46
(A)Cấm rẽ trái (B)Cấm quay đầu xe (C)Cấm đậu xe
47
(A)Cấm người đi bộ (B)Chú ý người đi bộ (C)Chú ý trẻ em
48
(A)Hạn chế chiều ngang xe (B)Cấm đậu xe (C)Hạn chế chiều cao xe
49
(A)Hạn chế tổng trọng lượng xe (B)Hạn chế mức trọng tải xe (C)Trọng lượng bản thân xe
50
(A) Hạn chế tốc độ thấp nhất (B) Hạn chế tốc độ cao nhất (C) Hạn chế tổng trọng lượng xe
申論題 (0)