阿摩線上測驗 登入

試題詳解

試卷:109年 - 109 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#85321 | 科目:越南文(越南語)

試卷資訊

試卷名稱:109年 - 109 專技普考_外語導遊人員(越南語):外國語(越南語)#85321

年份:109年

科目:越南文(越南語)

23 Món “Bánh bao kẹp thịt” Đài Loan có vỏ bột bên ngoài như những loại bánh bao thông thường khác, nhưng được kẹp bên trong là một miếng thịt heo kho hầm to mềm, thêm bắp cải muối, đậu phộng được giã nhuyễn cùng một ít rau thơm. Trong câu có hai từ “thịt heo” và “đậu phộng”, hai từ này còn có các từ đồng nghĩa như sau:
(A)“thịt nợn” và “lạc”
(B) “thịt lợn” và “lạc”
(C) “thịt lợn” và “hạt đỗ”
(D) “thịt nợn” và “hạt đỗ”
正確答案:登入後查看