阿摩線上測驗
登入
首頁
>
駕照◆機車法規(越南文)
>
109年 - 1090116 機車法規選擇題-越南文251-300#83867
> 試題詳解
試題詳解
試卷:
109年 - 1090116 機車法規選擇題-越南文251-300#83867 |
科目:
駕照◆機車法規(越南文)
試卷資訊
試卷名稱:
109年 - 1090116 機車法規選擇題-越南文251-300#83867
年份:
109年
科目:
駕照◆機車法規(越南文)
299 Đoạn đường cấm tạm dừng xe
(A)Cấm tạm dừng xe, nhưng có thể đậu xe
(B)Cấm đậu xe, nhưng có thể tạm dừng xe
(C)Không được đậu cũng không được tạm dừng xe.
正確答案:
登入後查看