阿摩線上測驗
登入
首頁
>
駕照◆機車法規(越南文)
> 113年 - NTM-00578機車標誌是非題-越南文Tiếng Việt1130718 1-50#123301
113年 - NTM-00578機車標誌是非題-越南文Tiếng Việt1130718 1-50#123301
科目:
駕照◆機車法規(越南文) |
年份:
113年 |
選擇題數:
50 |
申論題數:
0
試卷資訊
所屬科目:
駕照◆機車法規(越南文)
選擇題 (50)
1.
Đường gấp khúc liên tục , gấp khúc đầu tiên cong về bên trái(A)O(B)X
2.
Đường giao nhau(A)O(B)X
3.
Đường có ụ nổi(A)O(B)X
4.
Xuống dốc(A)O(B)X
5.
Cầu hẹp(A)O(B)X
6.
Đường hẹp(A)O(B)X
7.
Đường hẹp(A)O(B)X
8.
Đường xe lửa không có rào chắn(A)O(B)X
9.
Chú ý người đi bộ(A)O(B)X
10.
Chú ý tín hiệu đèn giao thông(A)O(B)X
11.
Đường mấp mô(A)O(B)X
12.
Đường hầm(A)O(B)X
13.
Đường cấm xe đạp(A)O(B)X
14.
Nhường đường(A)O(B)X
15.
Đường cấm hai xe ngược chiều đi cùng lúc(A)O(B)X
16.
Đường chia nhánh(A)O(B)X
17.
Cấm đậu xe(A)O(B)X
18.
Dừng xe sau đó mới đi tiếp(A)O(B)X
19.
Đường cấm mọi loại xe(A)O(B)X
20.
Cấm quay đầu xe(A)O(B)X
21.
Đường cấm xe ô tô(A)O(B)X
22.
Hạn chế chiều ngang xe(A)O(B)X
23.
Cấm xe ô tô 4 bánh trở lên và xe mô tô(A)O(B)X
24.
Chú ý xe đạp(A)O(B)X
25.
Chú ý người tàn tật(A)O(B)X
26.
Cấm tạm dừng xe(A)O(B)X
27.
Cấm đậu xe(A)O(B)X
28.
Hạn chế tốc độ cao nhất(A)O(B)X
29.
Đường phía bên phải thu hẹp(A)O(B)X
30.
Đường cấm xe 3 bánh(A)O(B)X
31.
Đường cấm xe ô tô(A)O(B)X
32.
Đường cấm xe đạp(A)O(B)X
33.
Hạn chế chiều cao xe(A)O(B)X
34.
Đường cấm xe Taxi không chở khách(A)O(B)X
35.
Đường cấm xe ô tô(A)O(B)X
36.
Đường cấm mọi loại xe(A)O(B)X
37.
Cấm rẽ phải(A)O(B)X
38.
Nguy hiểm(A)O(B)X
39.
Chú ý tín hiệu đèn giao thôn(A)O(B)X
40.
Chú ý trẻ em(A)O(B)X
41.
Chú ý trẻ em(A)O(B)X
42.
Đường có ụ nổi(A)O(B)X
43.
Đường gấp khúc liên tục , gấp khúc đầu tiên cong về bên phải(A)O(B)X
44.
Đường hai chiều(A)O(B)X
45.
Trạm cứu thương(A)O(B)X
46.
Ngã tư(A)O(B)X
47.
Đường hẹp(A)O(B)X
48.
Đường hẹp(A)O(B)X
49.
Đường dành cho xe cộ (Đường dành cho xe ô tô)(A)O(B)X
50.
Hướng bùng binh phải tuân theo(A)O(B)X
申論題 (0)